Có 2 kết quả:
石英卤素灯 shí yīng lǔ sù dēng ㄕˊ ㄧㄥ ㄌㄨˇ ㄙㄨˋ ㄉㄥ • 石英鹵素燈 shí yīng lǔ sù dēng ㄕˊ ㄧㄥ ㄌㄨˇ ㄙㄨˋ ㄉㄥ
Từ điển Trung-Anh
quartz halogen lamp
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
quartz halogen lamp
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0